Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn chải



noun
Brush
bàn chải đánh răng a tooth-brush
bàn chải quần áo a clothes-brush
bàn chải tóc a hairbrush

[bàn chải]
brush
Bàn chải đánh răng
Toothbrush
Bàn chải giặt đồ
Clothes-brush
Bàn chải tóc
Hairbrush


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.